--

bùi nhùi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi nhùi

+ noun  

  • Skein of straw, skein of bamboo shavings
  • Tinder
    • bùi nhùi rơm
      straw tinder
    • lửa bắt vào bùi nhùi
      the tinder caught fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi nhùi"
Lượt xem: 644